Danh mục sản phẩm
Quảng cáo
Chi tiết sản phẩm
- Honda Civic 1.8 CVT
- Lượt xem: 2430
- Màu sắc: Đủ Màu
- Năm sản xuất: 2019
- Tình trang: Còn hàng
- Bảo hành: 3 năm hoặc 100.000km
- Giá bán: 729.000.000 đ
- Tổng quát
- Thông số kỹ thuật
- Thư viện ảnh
- Màu xe
- Nội thất
- Ngoại thất
- Vận hành
Giới thiệu Honda Civic 1.8E 2019 thế hệ mới nhất
Nếu nhìn lại các dòng Honda Civic thế hệ trước và khi tận mắt chứng kiến Honda Civic thế hệ mới này Bạn sẽ không khỏi ngạc nhiên về những thay đôi trong ngôn ngữ thiết kế của hãng xe đến từ Nhật Bản. Đây chính là mẫu xe duy nhất dám thay đổi về kiểu dáng nhiều nhất, điều đó chứng tỏ Honda Civic 2019 dám thay đổi mạnh, dám dẫn đầu xu hướng, phá vỡ tất cả mọi rào cản bằng định luật của riêng mình. Đây cũng chính là thông điệp mà Honda Civic Turbo gởi đến Bạn : ” Bứt phá kiến tạo xu hướng”.
KỶ NGUYÊN CIVIC, KỶ NGUYÊN CỦA BỨT PHÁ
Khi mọi xu hướng đã trở nên cũ kỹ và bão hòa, hãy phá vỡ nó bằng định luật của riêng bạn. Với Civic mới, bạn hoàn toàn có đủ quyền năng và sự kiên nhẫn để bứt phá, kiến tạo và dẫn đầu xu hướng.
"OTOKOMAE" - ĐỊNH NGHĨA MỚI VỀ SỰ HOÀN MỸ
Civic thế hệ mới được phát triển trên tinh thần "OTOKOMAE". Đẹp không chỉ đơn thuần là một dáng vẻ bên ngoài cuốn hút, mà còn là vẻ đẹp nội tại - những giá trị làm nên một phong cách "chất".
Vượt trên kiểu dáng phá cách, khả năng vận hành và những công nghệ hiện đại giúp Civic định nghĩa lại chuẩn mực cho phân khúc compact sedan. Đồng hành cùng Civic sức hút khó cưỡng.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
DANH MỤC |
Civic 1.8 E |
Civic 1.8 G |
Civic 1.5RS |
Kiểu động cơ |
1.8L SOHC i-VTEC, 4 xi lanh thẳng hàng, 16 van |
1.8L SOHC i-VTEC, 4 xi lanh thẳng hàng, 16 van |
1.5L DOHC VTEC TURBO, 4 xi lanh thẳng hàng, 16 van, ứng dụng EARTH DREAMS TECHNOLOGY |
Hộp số |
Vô cấp CVT, ứng dụng EARTH DREAMS TECHNOLOGY |
||
Dung tích xi lanh (cm³) |
1.799 |
1.498 |
1.498 |
Công suất cực đại (Hp/rpm) |
139/6.500 |
170/5.500 |
170/5.500 |
Mô-men xoắn cực đại (Nm/rpm) |
174/4.300 |
220/1.700-5.500 |
220/1.700-5.500 |
Tốc độ tối đa (km/h) |
200 |
200 |
200 |
Thời gian tăng tốc từ 0 đến 100 km/h (giây) |
10 |
8.3 |
8.3 |
Dung tích thùng nhiên liệu (lít) |
47 |
47 |
47 |
Hệ thống nhiên liệu |
Phun xăng điện tử |
Phun xăng trực tiếp |
Phun xăng trực tiếp |
DANH MỤC |
Civic 1.8 E |
Civic 1.8G |
Civic 1.5 RS |
Mức tiêu thụ nhiên liệu chu trình tổ hợp (lít/100km) |
6,2 |
5,6 |
5,8 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu chu trình đô thị cơ bản (lít/100km) |
8,5 |
7,7 |
8,0 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu chu trình đô thị phụ (lít/100km) |
4,8 |
4,4 |
4,6 |
KÍCH THƯỚC/TRỌNG LƯỢNG |
|||
Số chỗ ngồi |
5 |
||
Dài x Rộng x Cao (mm) |
4.630 x 1.799 x 1.416 |
||
Chiều dài cơ sở (mm) |
2.700 |
||
Chiều rộng cơ sở (trước/sau) (mm) |
1.547/1.563 |
||
Cỡ lốp |
215/55R16 |
215/55R16 |
235/50R18 |
La-zăng |
Hợp kim/16 inch |
Hợp kim/16 inch |
Hợp kim/18 inch |
DANH MỤC |
Civic 1.8 E |
Civic 1.8G |
Civic 1.5 RS |
|
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
133 |
|||
Bán kính quay vòng tối thiểu (m) |
5.3 |
|||
Trọng lượng không tải (kg) |
1.261 |
1.317 |
1.331 |
|
Trọng lượng toàn tải (kg) |
1.670 |
1.740 |
1.740 |
|
HỆ THỐNG TREO |
||||
Hệ thống treo trước |
Kiểu MacPherson |
|||
Hệ thống treo sau |
Liên kết đa điểm |
|||
HỆ THỐNG PHANH |
||||
Phanh trước |
Đĩa tản nhiệt |
|||
Phanh sau |
Phanh đĩa |
|||
DANH MỤC |
Civic 1.8 E |
Civic 1.8 G |
Civic 1.5RS |
|
HỆ THỐNG HỖ TRỢ VẬN HÀNH |
||||
Trợ lực lái điện thích ứng nhanh với chuyển động (MA-EPS) |
Có |
Có |
Có |
|
Van bướm ga điều chỉnh bằng điện tử (DBW) |
Có |
Có |
Có |
|
Ga tự động (Cruise control) |
không |
Có |
Có |
|
Chế độ lái xe tiết kiệm nhiên liệu (ECON Mode) |
Có |
Có |
Có |
|
Chức năng hướng dẫn lái tiết kiệm nhiên liệu (ECO Coaching) |
Có |
Có |
Có |
|
Chế độ lái thể thao với lẫy chuyển số tích hợp trên vô lăng |
không |
Có |
Có |
|
Khởi động bằng nút bấm |
Có |
Có |
Có |
|
NGOẠI THẤT |
||||
Cụm đèn trước |
||||
Đèn chiếu xa |
Halogen |
LED |
LED |
|
Đèn chiếu gần |
Halogen (Projector) |
LED |
LED |
DANH MỤC |
Civic 1.8 E |
Civic 1.8 G |
Civic 1.5 RS |
Đèn chạy ban ngày |
LED |
LED |
LED |
Tự động tắt theo thời gian |
Có |
Có |
Có |
Tự động điều chỉnh góc chiếu sáng |
Không |
Có |
Có |
Đèn sương mù |
Halogen |
Halogen |
LED |
Đèn vị trí hông xe |
xe nhanh |
Có |
Có |
Đèn hậu |
LED |
LED |
LED |
Đèn phanh treo cao |
Có |
Có |
Có |
Gương chiếu hậu |
Gập điện tích hợp đèn báo rẽ LED |
Gập điện tích hợp đèn báo rẽ LED |
Gập điện tích hợp đèn báo rẽ LED |
Tay nắm cửa mạ Chrome |
Có |
Có |
Có |
Cửa kính điện tự động lên xuống 1 chạm chống kẹt |
Hàng ghế trước |
Hàng ghế trước |
Hàng ghế trước |
Ăng ten |
Tích hợp trên kính chắn gió |
Tích hợp trên kính chắn gió |
Dạng vây cá mập |
DANH MỤC |
Civic 1.8 E |
Civic 1.8 G |
Civic 1.5 RS |
NỘI THẤT |
|||
KHÔNG GIAN |
|||
Bảng đồng hồ trung tâm |
Analog |
Digital |
Digital |
Chất liệu ghế |
Nỉ (Màu đen) |
Da (Màu đen) |
Da (chỉ Đỏ) |
Ghế lái điều chỉnh điện |
KHÔNG |
8 hướng |
8 hướng |
Hàng ghế 2 |
Gập 60:40 có thể thông hoàn toàn với khoang chứa đồ |
Gập 60:40 có thể thông hoàn toàn với khoang chứa đồ |
Gập 60:40 có thể thông hoàn toàn với khoang chứa đồ |
Khởi động bằng chìa khóa |
Không |
Có |
Có |
Bệ trung tâm tích hợp khay đựng cốc, ngăn chứa đồ |
Có |
Có |
Có |
Hộc đồ khu vực khoang lái |
Có |
Có |
Có |
Tựa tay hàng ghế sau tích hợp hộc đựng cốc |
Có |
Có |
Có |
Ngăn đựng tài liệu cho hàng ghế sau |
Có |
Có |
Có |
DANH MỤC |
Civic 1.8 E |
Civic 1.8 G |
Civic 1.5RS |
TAY LÁI |
|||
Chất liệu |
Da |
Da |
Da |
Điều chỉnh 4 hướng |
Có |
Có |
Có |
Tích hợp nút điều chỉnh hệ thống âm thanh |
Có |
Có |
Có |
TRANG BỊ TIỆN NGHI |
|||
Tiện nghi cao cấp |
|||
Phanh tay điện tử |
Có |
Có |
Có |
Chế độ giữ phanh tự động |
Có |
Có |
Có |
Chìa khóa thông minh và tích hợp nút mở cốp |
Có |
Có |
Có |
Tay nắm cửa phía trước mở bằng cảm biến |
Có |
Có |
Có |
DANH MỤC |
Civic 1.8 E |
Civic 1.8 G |
Civic 1.5 RS |
Kết nối và giải trí |
|||
Màn hình |
7inch |
Cảm ứng 7 inch/Công nghệ IPS |
Cảm ứng 7 inch/Công nghệ IPS |
Kết nối điện thoại thông minh, cho phép nghe nhạc, gọi điện, nhắn tin, sử dụng bản đồ, ra lệnh bằng giọng nói |
Không |
Có |
Có |
Chế độ đàm thoại rảnh tay |
Có |
Có |
Có |
Quay số nhanh bằng giọng nói (Voice Tag) |
Không |
Có |
Có |
Kết nối wifi và lướt web |
Không |
Có |
Có |
Kết nối HDMI |
Không |
Có |
Có |
Kết nối Bluetooth |
Có |
Có |
Có |
Kết nối USB |
1 Cổng |
2 Cổng |
2 Cổng |
Đài AM/FM |
Có |
Có |
Có |
Hệ thống loa |
4 loa |
8 loa |
8 loa |
Nguồn sạc |
Có |
Có |
Có |
DANH MỤC |
Civic 1.8 E |
Civic 1.5 G |
Civic 1.5 L |
Tiện nghi khác |
|||
Hệ thống điều hòa tự động |
1 Vùng |
1 Vùng (Có thể điều chỉnh cảm ứng) |
1 Vùng (Có thể điều chỉnh cảm ứng) |
Cừa gió điều hòa cho hàng ghế sau |
Có |
Có |
Có |
Đèn cốp |
Có |
Có |
Có |
Gương trang điểm cho hàng ghế trước |
Có |
Có |
Có |
AN TOÀN |
|||
CHỦ ĐỘNG |
|||
Hệ thống hỗ trợ đánh lái chủ động (AHA) |
Có |
Có |
Có |
Hệ thông cân bằng điện tử (VSA) |
Có |
Có |
Có |
Hệ thống kiểm soát lực kéo (TCS) |
Có |
Có |
Có |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) |
Có |
Có |
Có |
DANH MỤC |
Civic 1.8 E |
Civic 1.8 G |
Civic 1.5 RS |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) |
Có |
Có |
Có |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) |
Có |
Có |
Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HSA) |
Có |
Có |
Có |
Camera lùi |
3 góc quay |
3 góc quay (hướng dẫn linh hoạt) |
3 góc quay (hướng dẫn linh hoạt) |
Đèn cảnh báo phanh khẩn cấp (ESS) |
Có |
Có |
Có |
Chức năng khóa cửa tự động |
Có |
Có |
Có |
BỊ ĐỘNG |
|||
Túi khí cho người lái và ngồi kế bên |
Có |
Có |
Có |
Túi khí bên cho hàng ghế trước |
Có |
Có |
Có |
Túi khí rèm cho tất cả các hàng ghế |
Không |
Không |
Có |
Nhắc nhở cài dây an toàn |
Hàng ghế trước |
Hàng ghế trước |
Hàng ghế trước |
Khung xe hấp thụ lực và tương thích va chạm ACE |
Có |
Có |
Có |
DANH MỤC |
Civic 1.8 E |
Civic 1.8 G |
Civic 1.5 RS |
Móc ghế an toàn cho trẻ em ISO FIX |
Có |
Có |
Có |
AN NINH |
|||
Chìa khóa được mã khóa chống trộm và hệ thống báo động |
Có |
Có |
Có |
Chế độ khóa cửa tự động khi chìa khóa ra khỏi vùng cảm biến |
Không |
Có |
Có |